000 | 00768nam a2200133 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a639.31 _bD561T |
||
100 | _aDương Tấn Lộc | ||
245 |
_aKỹ thuật nuôi thủy đặc sản nước ngọt / _cDương Tấn Lộc .- |
||
260 |
_aTp. Hồ Chí Minh: _bNxb Tp. Hồ Chí Minh, _c2001 .- |
||
300 |
_a83 tr.; _c19 cm |
||
520 | _aTrình bày kỹ thuật sản xuất giống và nuôi cá bống tượng thương phẩm; Kỹ thuật sản xuất giống và nuôi cá rô đồng thương phẩm; Kỹ thuật sản xuất giống và nuôi cá sặt rắn thương phẩm; kỹ thuật sản xuất giống và nuôi cá lóc thương phẩm | ||
653 | _aNông nghiệp % Kỹ thuật nuôi trồng % Thủy sản % Nước ngọt | ||
942 |
_2ddc _cSTK0 |
||
999 |
_c7341 _d7341 |