000 | 00456nam a2200133 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a639.312 _bD561T |
||
100 | _aDương Tấn Lộc | ||
245 |
_aKỹ thuật sản xuất giống và nuôi cá lóc thương phẩm / _cDương Tấn Lộc .- |
||
260 |
_aThanh Hóa: _bNxb Thanh Hóa, _c2005. - |
||
300 |
_a45 tr.; _c19 cm |
||
520 | _av..v.. | ||
653 | _aNông nghiệp % Kỹ thuật nuôi % Sản xuất% Giống cá % Cá lóc | ||
942 |
_2ddc _cSH |
||
999 |
_c7337 _d7337 |