000 | 00413nam a2200145 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a540 _bĐ108Đ |
||
100 | _aĐào Đình Thức | ||
245 |
_aHóa học đại cương _cĐào Đình Thức _nT.1 _pTừ lí thuyết đến ứng dụng |
||
250 | _aIn lần thứ 9 | ||
260 |
_aH. _bĐại học Quốc gia _c2009 |
||
300 |
_a304 tr _c21 cm |
||
520 | _av..v.. | ||
653 | _aHóa học | ||
942 |
_2ddc _cSH |
||
999 |
_c7330 _d7330 |