000 00816nam a2200301 a 4500
001 vtls000021566
003 VRT
005 20161219101050.0
008 080422s2005 vm 000 u vie d
039 9 _a201203060835
_bluuthiha
_c200810131530
_dHanh
040 _aTVTTHCM
082 0 4 _a530.076
_bL250V
100 1 _aLê Văn Thông.
245 1 0 _aBồi dưỡng kĩ năng trắc nghiệm vật lí 12 .
_cLê Văn Thông .
260 _aH.:
_bĐHQG,
_c2008.
300 _a199 tr .
_c24 cm .
520 _av...v
650 0 _aOptics
_xStudy and teaching.
650 4 _xHọc tập và giảng dạy.
653 _aVật lý
653 _aLớp 12
653 _aBài tập
653 _atrắc nghiệm
653 _ahướng dẫn
942 _2ddc
_cSTK0
949 _6100032201
949 _6100032202
999 _c7313
_d7313