000 | 00788nam a2200289 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000021566 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20170213102922.0 | ||
008 | 080422s2005 vm 000 u vie d | ||
039 | 9 |
_a201203060835 _bluuthiha _c200810131530 _dHanh |
|
040 | _aTVTTHCM | ||
082 | 0 | 4 |
_a530.076 _bL250Gi |
100 | 1 | _aLê Gia Thuận | |
245 | 1 | 0 |
_aCác dạng đề trắc nghiệm môn vật lí _cLê Gia Thuận |
260 |
_aH. _bĐHSP _c2008 |
||
300 |
_a359 tr. _c24 cm |
||
520 | _av...v | ||
650 | 0 |
_aOptics _xStudy and teaching. |
|
650 | 4 | _xHọc tập và giảng dạy. | |
653 | _aVật lý | ||
653 | _aLớp 12 | ||
653 | _aĐề thi trắc nghiệm | ||
653 | _aSách luyện thi | ||
942 |
_2ddc _cSTK0 |
||
949 | _6100032201 | ||
949 | _6100032202 | ||
999 |
_c7312 _d7312 |