000 00765nam a2200289 a 4500
001 vtls000021566
003 VRT
005 20170222140818.0
008 080422s2005 vm 000 u vie d
039 9 _a201203060835
_bluuthiha
_c200810131530
_dHanh
040 _aTVTTHCM
082 0 4 _a530.076
_bL250Gi
100 1 _aLê Gia Thuận
245 1 0 _a450 bài tập trắc nghiệm vật lí
_cLê Gia Thuận
260 _aH.
_bĐHQG
_c2008
300 _a146 tr.
_c24 cm
520 _av...v
650 0 _aOptics
_xStudy and teaching.
650 4 _xHọc tập và giảng dạy.
653 _aVật lý
653 _alớp 12
653 _aBài tập
653 _aGiải bài tập
942 _2ddc
_cSTK0
949 _6100032201
949 _6100032202
999 _c7311
_d7311