000 | 01020nam a2200337 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000021566 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20161213093644.0 | ||
008 | 080422s2005 vm 000 u vie d | ||
039 | 9 |
_a201203060835 _bluuthiha _c200810131530 _dHanh |
|
040 | _aTVTTHCM | ||
082 | 0 | 4 |
_a510.76 _bV400Gi |
100 | 1 | _aVõ Giang Giai. | |
245 | 1 | 0 |
_aCác chủ đề đại số và giải tích 11 : _cVõ Giang Giai. _bTự luận và trắc nghiệm: Đề thi Olympic 30 - 4 và đề toán trên tạp chí " Toán học và Tuổi trẻ". |
260 |
_aH. _bĐHQG, _c2007. |
||
300 |
_a290 tr. _c24 cm. |
||
520 | _av...v | ||
650 | 0 |
_aOptics _xStudy and teaching. |
|
650 | 4 | _xHọc tập và giảng dạy. | |
653 | _aToán học | ||
653 | _aĐại số | ||
653 | _aGiải tích | ||
653 | _aLớp 11 | ||
653 | _aTrắc nghiệm | ||
653 | _aĐề thi | ||
653 | _aLí thuyết | ||
653 | _aGiải bài tập | ||
942 |
_2ddc _cSTK0 |
||
949 | _6100032201 | ||
949 | _6100032202 | ||
999 |
_c7308 _d7308 |