000 00899nam a2200325 a 4500
001 vtls000021566
003 VRT
005 20161213094644.0
008 080422s2005 vm 000 u vie d
039 9 _a201203060835
_bluuthiha
_c200810131530
_dHanh
040 _aTVTTHCM
082 0 4 _a510.076
_bL250M
100 1 _aLê Mậu Dũng.
245 1 0 _aCâu hỏi trắc nghiệm đại số và giải tích 11 .
_cLê Mậu Dũng.
260 _aH.
_bGiáo dục,
_c2007.
300 _a212 tr.
_c24 cm.
520 _av...v
650 0 _aOptics
_xStudy and teaching.
650 4 _xHọc tập và giảng dạy.
653 _aToán học
653 _aĐại số
653 _aGiải tích
653 _aLớp 11
653 _aCâu hỏi trắc nghiệm
653 _aLời giải
653 _aGiải bài tập
942 _2ddc
_cSTK0
949 _6100032201
949 _6100032202
999 _c7305
_d7305