000 | 00945nam a2200313 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000021566 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20161213095438.0 | ||
008 | 080422s2005 vm 000 u vie d | ||
039 | 9 |
_a201203060835 _bluuthiha _c200810131530 _dHanh |
|
040 | _aTVTTHCM | ||
082 | 0 | 4 |
_a510.76 _bTR120Đ |
100 | 1 | _aTrần Đức Huyên. | |
245 | 1 | 0 |
_aBài tập trắc nghiệm toán 10 . _cTrần Đức Huyên. |
260 |
_aH. _bĐHQG, _c2006. |
||
300 |
_a326 tr. _c24 cm. |
||
520 | _aKiến thức cơ bản, bài tập trắc nghiệm, đáp án các dạng toán đại số và hình học lớp 10. | ||
650 | 0 |
_aOptics _xStudy and teaching. |
|
650 | 4 | _xHọc tập và giảng dạy. | |
653 | _aToán học | ||
653 | _aHình học | ||
653 | _aĐại số | ||
653 | _aLớp 10 | ||
653 | _aBài tập | ||
653 | _aTrắc nghiệm | ||
942 |
_2ddc _cSTK0 |
||
949 | _6100032201 | ||
949 | _6100032202 | ||
999 |
_c7303 _d7303 |