000 | 00921nam a2200301 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000021566 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20161213100224.0 | ||
008 | 080422s2005 vm 000 u vie d | ||
039 | 9 |
_a201203060835 _bluuthiha _c200810131530 _dHanh |
|
040 | _aTVTTHCM | ||
082 | 0 | 4 |
_a512.0076 _bH100V |
100 | 1 | _aHà Văn Chương. | |
245 | 1 | 0 |
_aTuyển chon 400 bài toán đại số 10 . _cHà Văn Chương . |
260 |
_aTp. HCM. _bTổng hợp, _c2006. |
||
300 |
_a239 tr. _c24 cm. |
||
520 | _aBao gồm kiến thức cơ bản, ví dụ, bài tập, hướng dẫn các dạng toán đại số 10. | ||
650 | 0 |
_aOptics _xStudy and teaching. |
|
650 | 4 | _xHọc tập và giảng dạy. | |
653 | _aToán học | ||
653 | _ađại số | ||
653 | _alớp 10 | ||
653 | _abài toán | ||
653 | _agiải bài toán | ||
942 |
_2ddc _cSTK0 |
||
949 | _6100032201 | ||
949 | _6100032202 | ||
999 |
_c7299 _d7299 |