000 00749nam a2200277 a 4500
001 vtls000021566
003 VRT
005 20161213100428.0
008 080422s2005 vm 000 u vie d
039 9 _a201203060835
_bluuthiha
_c200810131530
_dHanh
040 _aTVTTHCM
082 0 4 _a510
_bD561Đ
100 1 _aDương Đức Kim.
245 1 0 _asổ tay kiến thức toán 10 .
_cDương Đức Kim, Đỗ Duy Đồng.
260 _aH.
_bĐHSP,
_c2006.
300 _a175 tr.
_c18 cm.
520 _av...v
650 0 _aOptics
_xStudy and teaching.
650 4 _xHọc tập và giảng dạy.
653 _aToán học
653 _alớp 10
653 _asổ tay
942 _2ddc
_cSTK0
949 _6100032201
949 _6100032202
999 _c7298
_d7298