000 | 00395nam a2200133 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a636.2 _bNG527Đ |
||
100 | _aNguyễn Đăng Quang | ||
245 |
_aBáo cáo khoa học chăn nuôi thú y: _bPhần chăn nuôi gia súc _cNguyễn Đăng Quang |
||
260 |
_aH.: _bNông nghiệp, _c2004.- |
||
300 |
_a368tr.; _c27cm. |
||
520 | _av.v... | ||
653 | _aGia súc - Chăn nuôi | ||
942 |
_2ddc _cSTK0 |
||
999 |
_c7291 _d7291 |