000 | 00889nam a2200313 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000021566 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20161213142739.0 | ||
008 | 080422s2005 vm 000 u vie d | ||
039 | 9 |
_a201203060835 _bluuthiha _c200810131530 _dHanh |
|
040 | _aTVTTHCM | ||
082 | 0 | 4 |
_a512.0076 _bNG527T |
100 | 1 | _aNguyễn Tuấn Khôi. | |
245 | 1 | 0 |
_aToán nâng cao đại số 11 : _cNguyễn Tuấn Khôi, Nguyễn Vĩnh Cận. _bĐại số và giải tích. |
260 |
_aH.: _bĐHSP, _c2007. |
||
300 |
_a167 tr . _c24 cm . |
||
520 | _av...v | ||
650 | 0 |
_aOptics _xStudy and teaching. |
|
650 | 4 | _xHọc tập và giảng dạy. | |
653 | _aĐại số | ||
653 | _aToán học | ||
653 | _aGiải tích | ||
653 | _aLớp 11 | ||
653 | _aBài tập | ||
653 | _aGiải bài tập | ||
942 |
_2ddc _cSTK0 |
||
949 | _6100032201 | ||
949 | _6100032202 | ||
999 |
_c7288 _d7288 |