000 | 00905nam a2200289 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000021566 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20161213150832.0 | ||
008 | 080422s2005 vm 000 u vie d | ||
039 | 9 |
_a201203060835 _bluuthiha _c200810131530 _dHanh |
|
040 | _aTVTTHCM | ||
082 | 0 | 4 |
_a516.0076 _bPH105H |
100 | 1 | _aPhan Hoàng Ngân . | |
245 | 1 | 0 |
_aBài tập Trắc nghiệm Hình học 11 . _cPhan Hoàng Ngân . |
260 |
_aH. _bĐHSP, _c1999. |
||
300 |
_a158 tr . _c24 cm. |
||
520 | _aTrình bày phần kiến thức phép dời và phép đồng dạng trong mặt phẳng, đường thẳng trong không gian.... | ||
650 | 0 |
_aOptics _xStudy and teaching. |
|
650 | 4 | _xHọc tập và giảng dạy. | |
653 | _aHình học | ||
653 | _alớp 11 | ||
653 | _abài tập | ||
653 | _atrắc nghiệm | ||
942 |
_2ddc _cSTK0 |
||
949 | _6100032201 | ||
949 | _6100032202 | ||
999 |
_c7280 _d7280 |