000 | 01018nam a2200301 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000021566 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20161213151915.0 | ||
008 | 080422s2005 vm 000 u vie d | ||
039 | 9 |
_a201203060835 _bluuthiha _c200810131530 _dHanh |
|
040 | _aTVTTHCM | ||
082 | 0 | 4 |
_a510.76 _bĐ450Đ |
100 | 1 | _aĐỗ Đức Thái . | |
245 | 1 | 0 |
_aBồi dưỡng Toán 10 : _cĐỗ Đức Thái, Đỗ Thị Hồng Anh... _nT.1 _bBan khoa học tự nhiên . |
250 | _aTái bản lần thứ 1 | ||
260 |
_aH. _bĐHSP, _c2006. |
||
300 |
_a215 tr . _c24 cm. |
||
520 | _aGồm những bài toán chọn lọc và đc sắp xếp hệ thống, củng cố kiến thức và kĩ năng cơ bản và nâng cao trình độ tư duy. | ||
650 | 0 |
_aOptics _xStudy and teaching. |
|
650 | 4 | _xHọc tập và giảng dạy. | |
653 | _aToán học | ||
653 | _alớp 10 | ||
653 | _abài tập | ||
653 | _agiải bài tập | ||
942 |
_2ddc _cSTK0 |
||
949 | _6100032201 | ||
949 | _6100032202 | ||
999 |
_c7278 _d7278 |