000 | 00881nam a2200289 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000021566 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20161213152129.0 | ||
008 | 080422s2005 vm 000 u vie d | ||
039 | 9 |
_a201203060835 _bluuthiha _c200810131530 _dHanh |
|
040 | _aTVTTHCM | ||
082 | 0 | 4 |
_a516.0076 _bNG527V |
100 | 1 | _aNguyễn Vĩnh Cân . | |
245 | 1 | 0 |
_aToán nâng cao Hình học 10 . _cNguyễn Vĩnh Cân . |
260 |
_aH. _bĐHSP, _c2006. |
||
300 |
_a191 tr. _c24 cm. |
||
520 | _aCung cấp những kiến thức cơ bản, và những ví dụ, bài tập, lời giải và dướng dẫn... | ||
650 | 0 |
_aOptics _xStudy and teaching. |
|
650 | 4 | _xHọc tập và giảng dạy. | |
653 | _aHình học | ||
653 | _alớp 10 | ||
653 | _abài tập | ||
653 | _agiải bài tập | ||
942 |
_2ddc _cSTK0 |
||
949 | _6100032201 | ||
949 | _6100032202 | ||
999 |
_c7277 _d7277 |