000 00816nam a2200301 a 4500
001 vtls000021566
003 VRT
005 20161213153307.0
008 080422s2005 vm 000 u vie d
039 9 _a201203060835
_bluuthiha
_c200810131530
_dHanh
040 _aTVTTHCM
082 0 4 _a516.0076
_bL250M
100 1 _aLê Mậu Thảo .
245 1 0 _a504 bài toán trắc nghiệm hình học 10 .
_cLê Mậu Thảo .
260 _aTp. HCM:
_bĐHQG,
_c2006.
300 _a206 tr .
_c24 cm.
520 _av...v
650 0 _aOptics
_xStudy and teaching.
650 4 _xHọc tập và giảng dạy.
653 _aHình học
653 _alớp 10
653 _alý thuyết
653 _abài toán
653 _atrắc nghiệm
942 _2ddc
_cSTK0
949 _6100032201
949 _6100032202
999 _c7276
_d7276