000 00834nam a2200289 a 4500
001 vtls000021566
003 VRT
005 20161219093733.0
008 080422s2005 vm 000 u vie d
039 9 _a201203060835
_bluuthiha
_c200810131530
_dHanh
040 _aTVTTHCM
082 0 4 _a512.0076
_bL250M
100 1 _aLê Mậu Thống.
245 1 0 _a504 bài toán trắc nghiệm đại số 10 .
_cLê Mậu Thống, Lê Mậu Thảo, Nguyễn Thị Kim Ngân...
260 _aTp. HCM:
_bĐHQG,
_c2005.
300 _a200 tr.
_c24 cm.
520 _av...v
650 0 _aOptics
_xStudy and teaching.
650 4 _xHọc tập và giảng dạy.
653 _aĐại số
653 _aLớp 10
653 _aBài toán
653 _aGiải bài toán
942 _2ddc
_cSTK0
949 _6100032201
949 _6100032202
999 _c7274
_d7274