000 | 00704nam a2200265 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000021566 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20161219093830.0 | ||
008 | 080422s2005 vm 000 u vie d | ||
039 | 9 |
_a201203060835 _bluuthiha _c200810131530 _dHanh |
|
040 | _aTVTTHCM | ||
082 | 0 | 4 |
_a530 _bD561TR |
100 | 1 | _aDương Trọng Bái. | |
245 | 1 | 0 |
_aTư liệu vật lí 12. _cDương Trọng Bái . |
260 |
_aH: _bGiáo dục, _c2008. |
||
300 |
_a88 tr. _c24 cm. |
||
520 | _av...v | ||
650 | 0 |
_aOptics _xStudy and teaching. |
|
650 | 4 | _xHọc tập và giảng dạy. | |
653 | _aVật lý | ||
653 | _aLớp 12 | ||
942 |
_2ddc _cSTK0 |
||
949 | _6100032201 | ||
949 | _6100032202 | ||
999 |
_c7272 _d7272 |