000 | 00468nam a2200181 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a530.076 _bL250V |
||
100 | _aLê Văn Thông . | ||
245 |
_aBồi dưỡng kĩ năng trắc nghiệm Vật lí 12 . _cLê Văn Thông. |
||
260 |
_aH.: _bĐHQG, _c2008. |
||
300 |
_a211 tr. _c24 cm. |
||
520 | _av.v... | ||
653 | _aVật lý | ||
653 | _aLớp 12 | ||
653 | _aBài tập | ||
653 | _aGiải bài tập | ||
653 | _aTrắc nghiệm | ||
942 |
_2ddc _cSTK0 |
||
999 |
_c7268 _d7268 |