000 | 00474nam a2200169 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a510.71 _bNG527H |
||
100 | _aNguyễn Hải Châu . | ||
245 |
_aGiới thiệu giáo án Toán 11 . _cNguyễn Hải Châu, Nguyễn Thế Thạch, Phạm Đức Quang. |
||
260 |
_aH. _bHà Nội, _c2007 |
||
300 |
_a238 tr. _b24 cm |
||
520 | _av...v.. | ||
653 | _aToán học | ||
653 | _aGiáo án | ||
653 | _alớp 11 | ||
653 | _aSách giáo viên | ||
942 |
_2ddc _cSTK0 |
||
999 |
_c7255 _d7255 |