000 | 00568nam a2200145 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a005.73 _bNG 527 Đ |
||
100 | _aNguyễn Đình Hóa | ||
245 |
_aCấu trúc dữ liệu và thuật giải _cNguyễn Đình Hóa |
||
260 |
_aH. _bĐại học Quốc gia Hà Nội _c2004 |
||
300 |
_a247tr. _c24cm |
||
520 | _aTrình bày các khái niệm; sắp xếp -các thuật giải cơ sở; Mô hình danh sách; Kiểu ngăn xếp và kiểu hàng đợi; Danh sách móc nối,... | ||
653 | _aCấu trúc dữ liệu | ||
653 | _aTin học | ||
942 |
_2ddc _cSTK0 |
||
999 |
_c7251 _d7251 |