000 | 00621nam a2200145 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a005.73 _bH105V |
||
100 | _aHàn Viết Thuận | ||
245 |
_aGiáo trình cấu trúc dữ liệu và giải thuật _cHàn Viết Thuận |
||
260 |
_aH. _bThống kê _c2005 |
||
300 |
_a482tr _c21 cm |
||
520 | _aGiáo trình gồm 8 chương: một số khái niệm; Cấu trúc dữ liệu mảng; cấu trúc dữ liệu danh sách; danh sách liên kết; cấu trúc cây; cơ sở dữ liệu kiểu đồ thị; sắp xếp; tìm kiếm | ||
653 | _aCấu trúc dữ liệu | ||
653 | _aTin học | ||
942 |
_2ddc _cSTK0 |
||
999 |
_c7222 _d7222 |