000 | 00450nam a2200169 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a546.076 _bC124h |
||
100 | _aNhiều tác giả | ||
245 |
_aCâu hỏi trắc nghiệm Hóa học 12 ( Phần vô cơ) _cNhiều tác giả |
||
260 |
_aH. _bGiáo dục _c2008 |
||
300 |
_a144 tr _c24 cm |
||
520 | _av.v... | ||
653 | _aHóa học | ||
653 | _aLớp 12 | ||
653 | _aHóa học vô cơ | ||
653 | _aTrắc nghiệm | ||
942 |
_2ddc _cSTK0 |
||
999 |
_c7202 _d7202 |