000 | 00433nam a2200169 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a540.76 _bNG450NG |
||
100 | _aNgô Ngọc An | ||
245 |
_aCác dạng bài tập nâng cao Hóa học 12 _cNgô Ngọc An |
||
260 |
_aTp. HCM. _bTổng hợp _c2008 |
||
300 |
_a303 tr _c24 cm |
||
520 | _av.v... | ||
653 | _aHóa học | ||
653 | _aLớp 12 | ||
653 | _aGải bài tập | ||
653 | _aLý thuyết | ||
942 |
_2ddc _cSTK0 |
||
999 |
_c7200 _d7200 |