000 | 00455nam a2200169 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a540.76 _bV400T |
||
100 | _aVõ Tường Huy | ||
245 |
_aĐề kiểm tra trắc nghiệm - tự luận Hóa học 11 _cVõ Tường Huy |
||
260 |
_aH. _bĐại học Quốc gia _c2007 |
||
300 |
_a150tr _c24cm |
||
520 | _av.v... | ||
653 | _aHóa học | ||
653 | _aLớp 11 | ||
653 | _aTrắc nghiệm | ||
653 | _aGiải đề thi | ||
942 |
_2ddc _cSTK0 |
||
999 |
_c7186 _d7186 |