000 | 00451nam a2200169 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a540.76 _bC108TH |
||
100 | _aCao Thị Thiên An | ||
245 |
_a495 bài tập trắc nghiệm Hóa học 11 _cCao Thị Thiên An |
||
260 |
_aH. _bĐại học Quốc gia _c2007 |
||
300 |
_a168tr _c24cm |
||
520 | _av.v... | ||
653 | _aHóa học | ||
653 | _aLớp 11 | ||
653 | _aThi trắc nghiệm | ||
653 | _aGiải bài tập | ||
942 |
_2ddc _cSTK0 |
||
999 |
_c7185 _d7185 |