000 | 00440nam a2200169 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a530.076 _bM103TR |
||
100 | _aMai Trọng Ý | ||
245 |
_a540 câu hỏi và bài tập trắc nghiệm vật lý lớp 11 _cMai Trọng Ý. |
||
260 |
_aH. _bĐH Quốc gia _c2007 |
||
300 |
_a191 tr. _c24 cm |
||
520 | _av.v... | ||
653 | _aVật lý | ||
653 | _aLớp 11 | ||
653 | _aCâu hỏi | ||
653 | _aBài tập | ||
942 |
_2ddc _cSTK0 |
||
999 |
_c7175 _d7175 |