000 | 00437nam a2200169 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a530.076 _bTR120TR |
||
100 | _aTrần Trọng Hưng | ||
245 |
_a400 bài toán nâng cao vật lý THPT 10 _cTrần Trọng Hưng |
||
260 |
_aH. _bĐH Quốc gia _c2006 |
||
300 |
_a239 tr. _c24 cm |
||
520 | _av.v... | ||
653 | _aVật lý | ||
653 | _aLớp 10 | ||
653 | _aBài toán | ||
653 | _aGiải bài toán | ||
942 |
_2ddc _cSTK0 |
||
999 |
_c7171 _d7171 |