000 | 00415nam a2200157 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a540.76 _bL250X |
||
100 | _aLê Xuân Trọng | ||
245 |
_a450 bài tập trắc nghiệm hóa học THPT 10 _cLê Xuân Trọng |
||
260 |
_aH. _bĐại học sư phạm _c2006 |
||
300 |
_a151 tr _c24 cm |
||
520 | _av.v... | ||
653 | _aHóa học | ||
653 | _aLớp 10 | ||
653 | _aTrắc nghiệm | ||
942 |
_2ddc _cSTK0 |
||
999 |
_c7164 _d7164 |