000 00369nam a2200145 4500
082 _a668.3
_bNG527Q
100 _aNguyễn Quốc Tín
245 _aKỹ thuật keo dán
_cNguyễn Quốc Tín, Phạm Lê Dũng
260 _aH.
_bThanh niên
_c1999
300 _a142 tr
_c19 cm
520 _av.v...
653 _aKỹ thuật
653 _aKeo dán
942 _2ddc
_cSTK0
999 _c7160
_d7160