000 | 00425nam a2200157 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a512 _bH407K |
||
100 | _aHoàng Kỳ | ||
245 |
_aĐại số sơ cấp: Giáo trình đào tạo giáo viên THCS hệ CĐSP _cHoàng Kỳ |
||
260 |
_aH. _bGiáo dục _c1998 |
||
300 |
_a235 tr _c20 cm |
||
520 | _av.v... | ||
653 | _aĐại số | ||
653 | _aĐại số cao cấp | ||
653 | _aGiáo trình | ||
942 |
_2ddc _cSTK0 |
||
999 |
_c7157 _d7157 |