000 | 00474nam a2200169 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a540.76 _bNG527Đ |
||
100 | _aNguyễn Đình Chi | ||
245 |
_aBài tập trắc nghiệm Hóa học 10 THPT _cNguyễn Đình Chi, Nguyễn Văn Thoại |
||
260 |
_aH. _bĐại học sư phạm _c2006 |
||
300 |
_a144 tr _c24 cm |
||
520 | _av.v... | ||
653 | _aHóa học | ||
653 | _aLớp 10 | ||
653 | _aTrắc nghiệm | ||
653 | _aGiải bài tập | ||
942 |
_2ddc _cSTK0 |
||
999 |
_c7156 _d7156 |