000 | 00457nam a2200181 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a530.076 _bM103CH |
||
100 | _aMai Chánh Trí | ||
245 |
_aRèn luyện kỹ năng giải toán vật lý 12 _cMai Chánh Trí |
||
260 |
_aH. _bGiáo dục _c2008 |
||
300 |
_a287tr. _c24cm |
||
520 | _av.v... | ||
653 | _aVật lý | ||
653 | _aLớp 12 | ||
653 | _aBài toán | ||
653 | _aGiải bài toán | ||
653 | _aRèn luyện | ||
942 |
_2ddc _cSTK0 |
||
999 |
_c7143 _d7143 |