000 | 00366nam a2200133 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a664.02852 _bNG527X |
||
100 | _aNguyễn Xuân Phương | ||
245 |
_aKỹ thuật lạnh thực phẩm _cNguyễn Xuân Phương |
||
260 |
_aH.: _bKhoa học kỹ thuật, _c2006. |
||
300 |
_a270 tr.; _c24 cm. |
||
520 | _av.v... | ||
653 | _aKỹ thuật | ||
942 |
_2ddc _cSTK0 |
||
999 |
_c7142 _d7142 |