000 | 00353nam a2200133 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a338.7072 _bT550Đ |
||
100 | _aTừ Điển | ||
245 |
_aThống kê doanh nghiệp _cTừ Điển chủ biên, Phạm Ngọc Hiển |
||
260 |
_aH.: _bThống kê, _c2003. |
||
300 |
_a356 tr.; _c23 cm. |
||
520 | _av.v... | ||
653 | _aKinh tế | ||
942 |
_2ddc _cSH |
||
999 |
_c7138 _d7138 |