000 | 00483nam a2200169 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a510.76 _bNG527Đ |
||
100 | _aNguyễn Đức Chí | ||
245 |
_aÔn tập và kiểm tra toán 8: _bPhương pháp giải toán THCS _cNguyễn Đức Chí |
||
260 |
_aTP.Hồ Chí Minh _bTổng hợp TP.Hồ Chí Minh _c2004 |
||
300 |
_a168tr. _c24cm |
||
520 | _av.v... | ||
653 | _aToán học | ||
653 | _aLớp 8 | ||
653 | _aÔn tập | ||
653 | _aKiểm tra | ||
942 |
_2ddc _cSTK0 |
||
999 |
_c7126 _d7126 |