000 | 00393nam a2200145 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a641.5636 _bNG527PH |
||
100 | _aNguyễn Phan Long | ||
245 |
_a135 món ăn chay _cNguyễn Phan Long |
||
250 | _aTái bản có sửa chữa bổ sung | ||
260 |
_aThanh Hóa: _bNxb Thanh Hóa, _c1999. |
||
300 |
_a198 tr.; _c19 cm. |
||
520 | _av.v... | ||
653 | _aKỹ thuật | ||
942 |
_2ddc _cSTK0 |
||
999 |
_c7123 _d7123 |