000 | 00402nam a2200133 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a615.321 _bL124K |
||
100 | _aLâu Kiến Hoa | ||
245 |
_aTỏi - Gừng - Hành: gia vị phòng trị bệnh thông thường _cLâu Kiến Hoa, Phương Hồng, Phong Đảo dịch |
||
260 |
_aH.: _bThanh niên, _c1999. |
||
300 |
_a417 tr.; _c19 cm. |
||
520 | _av.v... | ||
653 | _aY học | ||
942 |
_2ddc _cSH |
||
999 |
_c7119 _d7119 |