000 | 00443nam a2200169 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a519.2 _bNG527D |
||
100 | _aNguyễn Duy Tiến. | ||
245 |
_aLý thuyết xác xuất. _cNguyễn Duy Tiến, Vũ Viết Yên. |
||
250 | _aTái bản lần 1 | ||
260 |
_aH. _bGiáo dục, _c2001. |
||
300 |
_a395tr. _c21cm. |
||
520 | _av.v.. | ||
653 | _aToán học | ||
653 | _aToán xác suất | ||
653 | _aLý thuyết | ||
942 |
_2ddc _cSH |
||
999 |
_c7114 _d7114 |