000 | 00449nam a2200145 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a516 _bV114NH |
||
100 | _aVăn Như Cương | ||
245 |
_aHình học cao cấp. _cVăn Như Cương, Kiều Huy Luân. |
||
260 |
_aH. _bGiáo dục, _c1976. |
||
300 |
_a339tr. _c21cm. |
||
520 | _aĐề cập đến không gian vectơ, không gian Afin, không gian xạ ảnh. | ||
653 | _aToán học | ||
653 | _aHình học cao cấp | ||
942 |
_2ddc _cSH |
||
999 |
_c7113 _d7113 |