000 | 00398nam a2200133 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a590.71 _bNG450Đ |
||
100 | _aNgô Đắc Chứng | ||
245 |
_aBài giảng động vật học: phần động vật không xương sống _cNgô Đắc Chứng |
||
260 |
_aHuế: _bThuận Hóa, _c1994. |
||
300 |
_a136 tr.; _c24 cm. |
||
520 | _av.v... | ||
653 | _aĐộng vật học | ||
942 |
_2ddc _cSTK0 |
||
999 |
_c7105 _d7105 |