000 | 00384nam a2200133 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a580 _bTH552v. |
||
100 | _aNguyễn Hữu Thăng | ||
245 |
_aThực vật học _cNguyễn Hữu Thăng dịch _nT.2 _pCây trồng thường gặp |
||
260 |
_aH.: _bKhoa học & kỹ thuật, _c1995. |
||
300 |
_a234 tr.; _c21 cm. |
||
520 | _av.v... | ||
653 | _aThực vật | ||
942 |
_2ddc _cSH |
||
999 |
_c7100 _d7100 |