000 00389nam a2200133 4500
082 _a535.220287
_bB100P
100 _aBapko, A.K
245 _aPhân tích trắc quang
_cA.K Bapko, A.T. Pilipenko; Nguyễn Huyến Dịch, Nguyễn Đức Tú hiệu đính
260 _aH.:
_bGiáo dục,
_c1975.
300 _a303 tr.;
_c21 cm.
520 _av.v...
653 _aVật lí
942 _2ddc
_cSH
999 _c7098
_d7098