000 | 00333nam a2200133 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a576.5 _bPH105C |
||
100 | _aPhan Cự Nhân | ||
245 |
_aDi truyền học và đời sống _cPhan Cự Nhân |
||
260 |
_aH.: _bGiáo dục, _c1978. |
||
300 |
_a63 tr.; _c20 cm. |
||
520 | _av.v... | ||
653 | _aSinh học | ||
942 |
_2ddc _cSTK0 |
||
999 |
_c7095 _d7095 |