000 00465nam a2200157 4500
082 _a515
_bH407T
100 _aHoàng Tụy.
245 _aGiải tích hiện đại.
_cHoàng Tụy.
_nTập 1.
250 _aIn lần 3
260 _aH.
_bGiáo dục,
_c1978.
300 _a177tr.
_c21cm.
520 _aĐề cập đến tập hợp; Không gian meetric; độ đo; tích phân
653 _aToán học
653 _aGiải tích hiện đại
942 _2ddc
_cSTK0
999 _c7091
_d7091