000 | 00503nam a2200133 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a510 _bP450L |
||
100 | _aG.Polia. | ||
245 |
_aSáng tạo toán học: _bTài liệu bồi dưỡng giáo viên. _cG.Polia; Nguyễn Sỹ Tuyển, Phan Tất Đắc dịch. _nTập 1: |
||
260 |
_aH. _bGiáo dục, _c1975. |
||
300 |
_a271tr. _c21cm. |
||
520 | _aTrình bày phương pháp hai quỹ tích; phương pháp đêcac; phép đệ quy; phương pháp chống. | ||
653 | _aToán học | ||
942 |
_2ddc _cSH |
||
999 |
_c7088 _d7088 |