000 | 00378nam a2200145 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a540 _bR400U |
||
100 | _aJ.Rout. | ||
245 |
_aHóa học thế kỷ XX. _cJ.Rout; Nguyễn Đức Cường dịch. |
||
260 |
_aH. _bKhoa học và kỹ thuật, _c1973. |
||
300 |
_a371tr. _c27cm. |
||
520 | _av.v... | ||
653 | _aHóa học | ||
653 | _aThế kỷ 20 | ||
942 |
_2ddc _cSH |
||
999 |
_c7086 _d7086 |