000 | 00865nam a2200169 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a592 _bH312th. |
||
100 | _aBộ môn động vật không xương sống - Khoa Sinh vật-Đại học Tổng hợp Hà Nội. | ||
245 |
_aHình thái giải phẫu động vật không xương sống. _cBộ môn động vật không xương sống - Khoa Sinh vật-Đại học Tổng hợp Hà Nội. |
||
260 |
_aH. _b[Knxb], _c1974. |
||
300 |
_a210tr. _c27cm. |
||
520 | _aĐề cập đến ngành động vật nguyên sinh; ngành thân lỗ; ngành ruột khoang. Trình bày ngành giun dẹp, ngành giun đầu gai, ngành giun tròn, giun đốt, ngành thân mềm, ngành chân khớp, ngành da gai. | ||
653 | _aĐộng vật | ||
653 | _aĐộng vật không xương sống | ||
653 | _aHình thái | ||
653 | _aGiải phẩu | ||
942 |
_2ddc _cSTK0 |
||
999 |
_c7080 _d7080 |