000 | 01037nam a2200169 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a530.1 _bR250C |
||
100 | _aRêcatsơ, V.G. | ||
245 |
_aHướng dẫn giải các bài toán lý thuyết đàn hồi. _cV.G Rêcatsơ; Đào Huy Bích dịch. |
||
260 |
_aH. _bTrung học chuyên nghiệp, _c1979 |
||
300 |
_a332tr. _c21cm. |
||
520 | _aĐề cập đến lý thuyết ứng suất; Lý thuyết biến dạng; các phương trình cơ bản của lý thuyết đàn hồi và nghiệm chúng trong một số trường hợp riêng; Nghiệm tổng quát của các phương trình cơ bản của lý thuyết đàn hồi, nghiệm các bài toán không gian. Trình bày bài toán phẳng trong hệ tọa độ đê cac vuông góc, tọa độ cục; Xoắn các thanh hình trụ và lăng trụ; Bài toán nhiệt đàn hồi; bài toán tiếp xúc; bài toán động. | ||
653 | _aVật lý | ||
653 | _aLý thuyết đàn hồi | ||
653 | _aHướng dẫn | ||
653 | _aGiải bài toán | ||
942 |
_2ddc _cSH |
||
999 |
_c7069 _d7069 |